--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city slicker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city slicker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city slicker
+ Noun
xem city boy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city slicker"
Những từ có chứa
"city slicker"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Bình Định
thành phố
đô thị
đột phát
mở rộng
kinh đô
thành
dân nghèo
bỏ ngỏ
Hoa
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
city slicker
:
xem city boy
+
cắt xén
:
To truncatekhông thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịchthe play should not be casually truncated of some of its incidentscắt xén một đoạn trích dẫnto truncate a quoted passage
+
protracted
:
kéo dài, bị kéo dàia protracted debate một cuộc tranh luận kéo dàia protracted war một cuộc chiến tranh kéo dài
+
grogginess
:
tình trạng say lảo đảo
+
dấn
:
to embart; to throw oneself; to plunge headlongdấn thân vào chỗ hiểm nguyto plunge headlong into a dangerous palace